Phi Lôi Đao Thuật

Chương 2: Sự cố rìu trong Lò Vàng



Sư phụ lấy ra một cái rìu sắt đen như than và đưa cho tôi, bảo tôi đi chẻ củi. Tôi nhận lấy mà không nghĩ ngợi, suýt nữa làm trật cả vai vì nó nặng đến khó tin. Cái rìu đen này nặng khủng khiếp. Tôi hỏi sư phụ rìu nặng bao nhiêu.

"Chỉ khoảng 100 cân (tầm 60 kg)," ông nói thản nhiên. Nhưng với tôi, đây như một cú sét đánh ngang tai. "100 cân? Cái rìu kiểu gì nặng tới 100 cân! 100 cân tương đương 1.600 lượng, 16.000 đồng, 160.000 phân, và 1.600.000 lý. 1 cân là 16 lượng, 1 lượng là 10 đồng, 1 đồng là 10 phân, và 1 phân là 10 lý. Với thân thể mảnh khảnh này, làm sao tôi nâng nổi 1,6 triệu lý chứ?"

Tôi cố làm ra vẻ đáng thương, cố gắng để đôi mắt ngập nước nhưng chẳng ăn thua. Sư phụ nghiêm giọng: "Đừng có nói nhảm! Con người nếu cố gắng và kiên trì thì làm được mọi thứ. Hiểu chưa? Tất cả đều nhờ nỗ lực và ý chí. Hơn nữa, cái rìu này không phải rìu thường – nó là một huyền thoại sống đấy!"

Ánh mắt của ông sáng bừng đầy đam mê, khiến tôi không thể phớt lờ. Nhưng nhiệt huyết đó đi kèm với không ít nước bọt bay ra. Tôi giục ông kể ngay truyền thuyết về cái rìu. Và câu chuyện của ông bắt đầu:

Theo truyền thuyết của môn phái, chiếc rìu này gắn liền với một huyền thoại bi thương. Người sáng lập môn phái trong một lần chẻ củi đã vô tình làm rơi rìu xuống ao Lò Vàng. Khi ông đang băn khoăn cách lấy lại rìu, mặt nước bỗng nổi sóng, và một ông lão với vẻ ngoài tiên phong đạo cốt xuất hiện trên mặt hồ, tay cầm một chiếc rìu vàng, một chiếc rìu bạc, và chiếc rìu sắt.

Ông lão giới thiệu mình là thần hộ núi, đưa chiếc rìu vàng ra trước và hỏi: "Đây có phải rìu của ngươi không?" Người sáng lập môn phái dứt khoát trả lời: "Không." Thần hộ núi sau đó đưa chiếc rìu bạc và hỏi lại câu hỏi tương tự. Vẫn trung thực như ban đầu, người sáng lập đáp: "Không." Cuối cùng, thần hộ núi đưa ra chiếc rìu sắt đã gỉ và hỏi: "Chắc chắn chiếc rìu sắt gỉ này là của ngươi?"

Khi người sáng lập vừa định gật đầu thì sự cố xảy ra. Thần hộ núi, đang đứng vững trên mặt nước, bỗng mất thăng bằng, vung tay loạn xạ rồi ngã ngửa ra sau, biến mất dưới mặt nước với tiếng "ục" đầy xấu hổ. Đó là một khoảnh khắc vô cùng bẽ bàng, làm tổn thương nghiêm trọng phẩm giá của ông ta.

Người sáng lập hít sâu, trấn tĩnh lại. Khi nhận thấy có điều bất thường, ông lao ngay xuống ao, vì chiếc rìu là thứ không thể thiếu cho cuộc sống mưu sinh. Ao Lò Vàng hóa ra sâu và rộng hơn ông tưởng. Dưới đáy ao, ông thấy một căn nhà nhỏ như căn chòi, có lẽ là nơi thần hộ núi ở. Đi vòng quanh căn chòi, ông phát hiện thần hộ núi đang nằm bất động trong tư thế dang rộng tay chân.

Một luồng sáng đỏ chói lóa bốc lên từ đầu thần hộ núi, và tại đó, chiếc rìu sắt đã cắm sâu một cách khủng khiếp, khiến ánh sáng đỏ tuôn ra mãnh liệt. Lúc đó, ông kết luận rằng thần hộ núi đã không còn thuộc về thế giới này.

Người sáng lập môn phái tự hỏi: "Thần hộ núi vốn dĩ là con người sao?"

Nhưng ông không quá để tâm đến sự tò mò ấy mà tiếp tục câu chuyện. Thần hộ núi có lẽ đã kiệt sức. Chiếc rìu sắt của người sáng lập nặng hơn rìu thông thường ít nhất mười lần, vượt xa sức chịu đựng của pháp lực thần thánh. Vừa cầm chiếc rìu sắt, lại thêm rìu vàng và rìu bạc, ông lão không chịu nổi mà chìm xuống nước.

Điều tệ hơn là khi rơi xuống, chiếc rìu sắt vô tình cắm thẳng vào đầu thần hộ núi, gây nên cái chết. Người sáng lập gọi đó là "tai nạn lao động." Cảm thấy thương xót, ông đã chôn cất thần hộ núi dưới đáy ao trong khung cảnh thanh bình.

Sau khi niệm một bài kinh cầu cho linh hồn thần hộ núi được siêu thoát, người sáng lập khám phá căn nhà của ông lão. Thật kỳ lạ, bên trong căn nhà khô ráo và thoáng khí, dường như được bảo vệ bởi một loại phép thuật. Tại đây, ông tìm thấy nhiều chiếc rìu vàng, rìu bạc cùng một số đồ đạc khác.

Ban đầu, người sáng lập không quan tâm đến của cải. Nhưng vì đã làm "thầy phong thủy" kiêm "người lo hậu sự" cho thần hộ núi, ông nghĩ mình xứng đáng nhận một khoản phí. Vì người quá cố không cần của cải, ông cho rằng việc mang những chiếc rìu đó ra ngoài để làm lợi cho thế gian là điều mà thần hộ núi hẳn cũng mong muốn. Sau khi suy nghĩ thấu đáo, ông mang theo vài chiếc rìu vàng, rìu bạc cùng chiếc rìu sắt của mình ra khỏi ao.

Tôi hỏi làm sao ông có thể mang hết những chiếc rìu từ đáy ao lên. Sư phụ trả lời rằng tôi sẽ hiểu khi nắm vững kỹ thuật "Phi Lôi Đao." Lời giải thích lấp lửng khiến tôi cảm thấy khó chịu, nhưng tôi nhận ra mình không còn lựa chọn nào ngoài việc học kỹ thuật này để tự khám phá bí mật.

Có một câu chuyện bên lề rằng người sáng lập đã báo cáo thiếu số lượng rìu vàng và rìu bạc tìm thấy để trốn thuế. Cũng có lời đồn rằng ông đã dùng số tiền bán rìu để thành lập môn phái Phi Lôi Môn (Biroe-Moon) hiện tại.

Về sau, sư phụ gọi sự kiện này là "Sự cố Rìu Lò Vàng." Sau sự việc, không một con cá hay thực vật nào còn tồn tại trong ao Lò Vàng. Người ta bắt đầu gọi nơi này là "Ao Ma," vì vào ban đêm, một linh hồn lang thang quanh ao, khóc lóc: "Kẻ trộm, trả lại đồ cho ta!"

Nghe xong câu chuyện, tôi không dám cười khẩy hay chế nhạo. Truyền thuyết Lò Vàng được xây dựng cẩn thận và hấp dẫn một cách đáng kinh ngạc, không giống kiểu thần thoại nghiêm túc nhưng đôi khi hơi phóng đại của các môn phái võ thuật khác. Nó vừa thú vị vừa hài hước. Nhưng tôi không dám nói lời nào, vì ánh mắt sắc bén của sư phụ vẫn đang theo dõi.

Cuối cùng, tôi phải chẻ củi với chiếc rìu huyền thoại này. Mất hơn một tháng tập luyện đặc biệt để tôi có thể nhấc được chiếc rìu, bốn tháng để chẻ củi đàng hoàng, một năm để chẻ củi thành thạo, và thêm sáu tháng nữa để đạt tốc độ và kỹ thuật đúng chuẩn. Tôi đã phải sử dụng chiếc rìu huyền thoại này trong gần một năm rưỡi trước khi có thể chẻ củi bằng một con dao nhỏ.


Hãy luôn truy cập tên miền TruyenMoi.me để được chuyển hướng tới tên miền mới nhất kể cả khi bị chặn.